Thực đơn
Rachel McAdams Giải thưởngNăm | Giải | Hạng mục | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2002 | Giải Genie | Diễn xuất hay nhất của nữ diễn viên phụ | Perfect Pie | Đề cử[3] |
2005 | MTV Movie Awards | Nữ diễn viên đột phá xuất sắc nhất | Mean Girls | Đoạt giải[4] |
2005 | MTV Movie Awards | Diễn xuất của nữ diễn viên hay nhất | The Notebook | Đề cử[4] |
2005 | MTV Movie Awards | Nụ hôn tuyệt vời nhất (chia giải cùng Ryan Gosling) | The Notebook | Đoạt giải[5] |
2005 | MTV Movie Awards | Đội hình tuyệt vời nhất trong phim (chia giải cùng Lindsay Lohan, Lacey Chabert và Amanda Seyfried) | Mean Girls | Đoạt giải[5] |
2005 | MTV Movie Awards | Kẻ phản diện hay nhất | Mean Girls | Đề cử[4] |
2005 | Giải ShoWest | Nữ diễn viên phụ của năm | Mean Girls và The Notebook | Đoạt giải[6] |
2005 | Giải Sự lựa chọn của Giới trẻ | Nữ diễn viên điện ảnh - Phim chính kịch | The Notebook | Đoạt giải[7] |
2005 | Giải Sự lựa chọn của Giới trẻ | Mối tình trong phim điện ảnh (chia giải cùng Ryan Gosling) | The Notebook | Đoạt giải[7] |
2005 | Giải Sự lựa chọn của Giới trẻ | Màn khóa môi trong phim hay nhất (chia giải cùng Ryan Gosling) | The Notebook | Đoạt giải[7] |
2005 | Giải Sự lựa chọn của Giới trẻ | Cảnh yêu đương trong phim hay nhất (chia giải cùng Ryan Gosling) | The Notebook | Đoạt giải[7] |
2006 | Giải BAFTA | Ngôi sao đang trỗi dậy | Không có | Đề cử[8] |
2006 | MTV Movie Awards | Diễn xuất hay nhất | Red Eye | Đề cử[9] |
2006 | Giải Vệ tinh | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim hài hoặc ca nhạc | The Family Stone | Đề cử[10] |
2006 | Giải Sao Thổ | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Red Eye | Đề cử[11] |
2006 | Giải Sự lựa chọn của giới trẻ | Nữ diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất – Phim hài | Wedding Crashers và The Family Stone | Đoạt giải[12] |
2009 | Giải Sao Thổ | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Sherlock Holmes | Đề cử[13] |
2009 | ShoWest | Ngôi sao nữ của năm | Không có | Đoạt giải[14] |
2010 | Giải Sự lựa chọn của Giới trẻ | Nữ diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất - Phim phiêu lưu hành động | Sherlock Holmes | Đoạt giải[15] |
Thực đơn
Rachel McAdams Giải thưởngLiên quan
Rachel Rachel Weisz Rachel, Nevada Rachel McAdams Rachel Carson Rachel Green Rachel Chalkowski Rachel Smith Rachel Levine Rachel K (nhạc sĩ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Rachel McAdams http://www.imdb.com/name/nm1046097/bio http://www.moviefone.com/celebrity/rachel-mcadams/... http://hollywoodcrush.mtv.com/2010/06/14/teen-choi... http://www.mtv.com/news/articles/1501233/vicious-t... http://www.mtv.com/news/articles/1507574/napoleon-... http://www.mtv.com/news/articles/1529112/mtv-movie... http://www.mtv.com/news/articles/1538972/britney-p... http://www.mtv.com/ontv/movieawards/2005/ http://www.people.com/people/rachel_mcadams http://www.pressacademy.com/satawards/awards2005.s...